| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
09.789.11.789
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0393222567
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 3 |
0985.448.789
|
|
14,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0965.209.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0988.844.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0971.543.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 7 |
09.6996.2678
|
|
14,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0981.202.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0961.859.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0962.061.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 11 |
0983.528.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0973.899.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0989.69.1789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0981.850.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0963.843.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 16 |
0975.762.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0961.080.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 18 |
0964.333.678
|
|
26,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 19 |
09.7899.1678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0973.997.789
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0973.648.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
096.343.1789
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0968.773.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0967.352.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 25 |
0979.027.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0986.512.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
096.1369.678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
096.3993.678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0986.011.678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0978.438.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|