| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0988.600.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0972.495.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
096.9933.678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 4 |
0979.532.678
|
|
6,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 5 |
0966.585.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
096.138.1789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 7 |
0967.433.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 8 |
0971.243.234
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0963.395.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0979.615.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0966.835.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
0981.545.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0979.870.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0964.434.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0975.227.123
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0985.719.123
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0963.003.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 18 |
097.8383.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
096.2526.123
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 20 |
0965.298.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
09.6660.5234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 22 |
0966.583.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0971.977.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0967.352.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 25 |
0968.190.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0977.376.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0966.152.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 28 |
0978.152.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0971.479.123
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0967.992.123
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|