| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0968.285.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 2 |
0967.595.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 3 |
096.7744.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0963.003.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0966.312.678
|
|
7,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0971.299.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0985.093.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
097.8383.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
097.6665.123
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0983.096.123
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0969.935.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
097.1619.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0968.923.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
0961.009.123
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0969.738.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 16 |
0981.700.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0968.773.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
097.339.0456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0967.644.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0983.016.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0969.751.123
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 22 |
0979.625.123
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
098.678.1123
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0989.581.567
|
|
7,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0969.162.123
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0986.927.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0985.009.456
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0976.196.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0987.658.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0965.697.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|