| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0976.355.123
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0983.096.123
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0967.646.456
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0962.441.123
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0966.297.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0983.913.123
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0987.255.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0971.543.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 9 |
0962.289.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0985.107.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0964.781.567
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
09.7899.1678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0979.250.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0972.177.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
09.6996.2678
|
|
14,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 16 |
0985.277.567
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
098.191.5567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0973.739.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0961.080.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 20 |
0963.589.456
|
|
5,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
0984.931.123
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0981.202.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0976.008.567
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0972.652.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0966.338.123
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0969.118.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 27 |
0964.333.678
|
|
26,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
0979.532.678
|
|
6,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0989.68.4678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0971.479.123
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|