| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0988.048.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0965.343.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0961.262.567
|
|
7,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0981.788.456
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0981.553.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0985.833.567
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0985.638.456
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
098.191.5567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0986.748.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0978.59.1456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
098.772.1567
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0987.078.456
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0971.766.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0969.935.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0969.919.345
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 16 |
0973.859.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0961.382.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 18 |
0968.634.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 19 |
0979.243.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0965.697.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
097.258.1678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 22 |
0973.739.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0986.926.345
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0961.877.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 25 |
0966.39.1567
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0976.443.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0977.269.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0986.38.4456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
097.2928.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0966.947.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|