| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0973.923.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0981.788.456
|
|
5,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0986.512.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
09.8386.0345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0971.558.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0966.312.678
|
|
7,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 7 |
0966.152.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 8 |
0981.153.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0966.583.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0981.825.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0964.224.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
0988.573.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0966.701.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
0969.206.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0985.093.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0962.635.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 17 |
098.696.0234
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0987.424.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
09.6464.9678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0963.158.678
|
|
7,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 21 |
0989.68.4678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 22 |
0985.638.456
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0973.899.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 24 |
0972.495.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0967.644.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 26 |
0965.390.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 27 |
0977.526.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0971.299.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0986.748.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
098.567.1345
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|