| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0961.488.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 2 |
0989.466.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0968.738.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0962.635.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0975.762.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
09.8181.0234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0968.190.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 8 |
0979.517.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0972.652.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0963.003.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 11 |
0963.862.123
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
097.1319.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0968.158.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
0989.659.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0974.225.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0961.805.234
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 17 |
097.8383.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0979.723.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0986.748.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
098.567.1345
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0979.615.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0962.144.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0971.558.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0967.644.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 25 |
09.7778.0234
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0968.603.234
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 27 |
0988.600.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0981.825.234
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0971.977.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0988.609.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|