| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0967.646.456
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 2 |
0985.009.456
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0965.505.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
097.339.0456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0969.429.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0967.197.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 7 |
0966.297.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 8 |
0962.734.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 9 |
0967.320.456
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0964.627.456
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 11 |
0983.115.345
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 12 |
0987.255.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0977.218.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0962.618.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0961.836.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 16 |
0961.307.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 17 |
0985.107.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0987.157.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0967.408.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 20 |
0967.459.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
0971.853.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0963.413.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0965.845.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 24 |
0972.065.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0969.118.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0983.669.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
09.1234.2345
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
09.0123.2345
|
|
129,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
09.336.45678
|
|
129,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0344.012345
|
|
79,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|