| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0989.68.4678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 2 |
0979.532.678
|
|
6,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0975.762.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0989.69.1789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0961.080.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0986.011.678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 7 |
0969.029.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0963.011.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 9 |
0964.779.567
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0967.644.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 11 |
0968.773.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 12 |
0973.899.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
096.343.1789
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 14 |
098.773.2678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 15 |
0965.390.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 16 |
0988.491.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 17 |
0963.474.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0971.543.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 19 |
0978.438.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
096.9933.678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 21 |
096.138.1789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 22 |
09.7899.1678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 23 |
0965.209.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 24 |
0978.019.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 25 |
0965.228.567
|
|
6,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 26 |
0985.448.789
|
|
14,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0972.177.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
098.551.7678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0965.038.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
0977.302.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|