# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
070.677.2345
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
079.419.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
070.419.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
070.554.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0777.84.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0789.64.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
076.930.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
076.793.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0705.97.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0706.38.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0702.83.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
07.8687.3456
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
07888.5.4567
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0705.98.4567
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0706.17.4567
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
076.887.4567
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
076.691.4567
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
07.8685.4567
|
|
4,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0931.001.678
|
|
4,700,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
20 |
0907.484.678
|
|
4,700,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0939.403.789
|
|
4,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
070.292.2345
|
|
4,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0769.32.4567
|
|
4,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
077.404.3456
|
|
4,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
077.814.4567
|
|
4,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
076.684.4567
|
|
4,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
070.475.4567
|
|
4,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0907.847.789
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0932.843.789
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0907.682.678
|
|
4,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|