# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
098.23.77789
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
096.1800.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0967.65.7789
|
|
18,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
086686.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
096.33.88.678
|
|
22,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
09.8882.2012
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0866.778.789
|
|
38,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0989.36.2789
|
|
55,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
097.9992.678
|
|
28,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0978.138.678
|
|
18,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0989.670.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
08.6879.2012
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
09.66.77.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
08.66.88.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0989.558.567
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0973.987.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0389.686.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0866.788.789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0973.660.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
097.88.77.567
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0979.688.567
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0862.678.789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0979.11.7789
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0984.678.234
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0968.666.345
|
|
35,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0966.79.0789
|
|
19,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0981.668.567
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0325.567.678
|
|
22,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0968.279.789
|
|
68,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0969.362.789
|
|
22,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|