# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0706.24.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0706.09.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0706.25.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0706.18.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0706.19.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0705.98.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0706.17.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0705.96.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0705.97.2345
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0786.95.3456
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0788.95.4567
|
|
4,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0901.086.678
|
|
4,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0939.203.678
|
|
4,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
0939.591.678
|
|
4,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0939.980.678
|
|
4,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0939.217.678
|
|
4,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0907.029.678
|
|
4,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0932.859.678
|
|
4,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0939.932.678
|
|
4,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
20 |
0939.951.678
|
|
4,200,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0907.814.789
|
|
4,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0932.824.789
|
|
4,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0932.874.789
|
|
4,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0775.88.2345
|
|
4,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0763.29.3456
|
|
4,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0782.95.4567
|
|
4,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0776.82.4567
|
|
4,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0706.35.4567
|
|
4,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0766.85.3456
|
|
4,100,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0704.87.4567
|
|
4,100,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|