# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0704.87.3456
|
|
3,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0799.50.3456
|
|
3,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0788.72.4567
|
|
3,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0932.903.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0907.510.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0907.920.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0907.422.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0939.162.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
9 |
0907.536.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0932.862.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0907.852.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
0907.052.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0931.023.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
0907.730.678
|
|
3,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0898.84.1234
|
|
3,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
07.8393.2345
|
|
3,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0706.31.3456
|
|
3,750,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0765.98.4567
|
|
3,750,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0763.90.4567
|
|
3,750,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0702.82.2345
|
|
3,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0932.866.567
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0939.035.567
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0902.335.567
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0907.164.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
25 |
0931.063.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0932.908.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0907.601.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
28 |
0939.417.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0901.243.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0907.564.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|