| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0968.773.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 2 |
0981.202.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0966.742.567
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0978.59.1456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0977.916.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0981.553.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0979.532.678
|
|
6,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0973.739.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0979.870.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0981.697.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0966.721.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
0963.474.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0972.495.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0964.877.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0978.438.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0976.443.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
097.868.4678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0973.228.567
|
|
6,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
097.565.1456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0967.442.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
0986.512.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0965.390.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 23 |
096.343.1789
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 24 |
0973.997.789
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0961.810.678
|
|
4,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 26 |
0968.031.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 27 |
0977.302.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
096.1369.678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
0973.648.789
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0969.029.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|