# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0978.339.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
098.23.77789
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
098.1233.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0985.981.789
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
03.83.86.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
6 |
0977.867.678
|
|
22,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0973.789.234
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0971.311.789
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0989.827.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0977.64.3789
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
086686.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0975.567.678
|
|
139,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0984.550.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0967.706.012
|
|
1,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
08.6979.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
0389.686.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
086.279.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
0986.494.789
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
096.1900.789
|
|
28,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0976.078.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0982.799.456
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0961.784.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
096.8558.567
|
|
15,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0968.279.789
|
|
68,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
098.789.6678
|
|
22,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0984.678.234
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
09.7897.1567
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
098.22.1.2012
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0969.970.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0969.199.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|