# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0788.939.678
|
|
2,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0702.988.678
|
|
2,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0775.805.789
|
|
2,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0763.899.789
|
|
2,300,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0789.515.345
|
|
2,250,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0789.667.345
|
|
2,250,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0706.399.678
|
|
2,250,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0783.778.678
|
|
2,250,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
9 |
0777.819.678
|
|
2,250,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
07888.31.789
|
|
2,250,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0777.874.789
|
|
2,250,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0777.85.0123
|
|
2,250,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0931.055.456
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0931.077.456
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0931.068.456
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0907.392.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0907.153.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0931.095.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0907.341.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0939.546.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0939.482.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0932.815.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0932.823.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0932.872.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0939.483.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0939.740.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0777.868.234
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0788.989.456
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0789.503.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0799.515.567
|
|
2,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|