# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0389.461.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0342.165.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0398.285.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0343.526.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0388.780.567
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0349.768.567
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0332.053.567
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0349.476.567
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0348.987.567
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0346.923.678
|
|
1,540,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0347.089.678
|
|
1,540,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
0857.404.345
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0355253123
|
|
750,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0367.412.123
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0348.914.123
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0342.818.123
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0354.253.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0325.734.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0339.874.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0332.925.123
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0325.669.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0325.437.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0368.708.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0329.826.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0342.606.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0384.834.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0394.661.456
|
|
1,140,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0376.063.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0348.179.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0347.459.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|