# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0364.743.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0326.473.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0327.978.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0388.027.678
|
|
1,540,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0378.043.123
|
|
830,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0377.571.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0857.326.345
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0853.274.345
|
|
1,040,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0337.961.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0342.487.456
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0325.294.345
|
|
940,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0352.608.456
|
|
950,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0325.937.123
|
|
830,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0325.929.123
|
|
950,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
15 |
0347.183.123
|
|
850,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0398.738.345
|
|
950,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0379.632.789
|
|
2,150,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
18 |
0329.480.789
|
|
2,150,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0989.82.5678
|
|
88,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
20 |
093.989.5789
|
|
19,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
09.333.01789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0908.983.234
|
|
3,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0853.012.567
|
|
3,200,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0812.168.567
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0888.695.567
|
|
2,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0888.588.234
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0888.716.567
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0888.329.567
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0888.201.567
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0888.073.567
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|