# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0986.574.123
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0967.947.123
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0898.345.456
|
|
18,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0938.278.678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0903.390.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0938.1.5.2012
|
|
8,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
7 |
0777.762.789
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0909.1.5.2012
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0908.063.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
00938.66789
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0907.390.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
0902.3.2.2012
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0902.5.6.2012
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0909.109.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0903.163.678
|
|
7,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0903.799.678
|
|
7,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0938.921.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0938.013.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0938.103.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
20 |
0901.390.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0906.92.76.78
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0901.43.76.78
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0901.349.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
24 |
0938.904.789
|
|
6,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0938.036.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0938.163.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0906.31.76.78
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
28 |
0903.980.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0902.732.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0906.650.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|