# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0938.43.76.78
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0902.703.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0901.470.789
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0931.819.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0903.069.567
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0909.760.567
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0938.506.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0909.207.567
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0931.178.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0937.591.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0938.954.789
|
|
6,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0902.304.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0708.456.234
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0909.591.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0777775012
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0931.153.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0778.638.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0902.40.76.78
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0901.49.76.78
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
20 |
0902.419.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
21 |
0938.741.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0772.678.345
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0909.361.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0902.460.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0903.378.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0902.564.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0938.294.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
28 |
0906.394.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0932.762.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0938.849.678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|