# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
091.4567.789
|
|
155,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0816.123.789
|
|
28,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0974.456.567
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
098.3333.789
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0919.000.678
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
091.3333.678
|
|
75,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
033.87.56789
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0963.22.3456
|
|
110,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0919.22.3456
|
|
155,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
096.59.23456
|
|
118,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
090.37.23456
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0916.95.1234
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0989.62.1234
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0913.06.1234
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0909.26.1234
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0919.92.1234
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0918.229.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0938.179.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0917.555.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0906.989.789
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0918.229.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0968.897.789
|
|
39,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
0988.897.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0963.733.789
|
|
16,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0902.978.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0903.77.5678
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
09.09.19.5678
|
|
95,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
28 |
0917.33.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0933.31.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0918.69.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|