Sim tiến đơn

# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0913.61.5678 Vinaphone 45,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
2 0916.59.5678 Vinaphone 39,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
3 0915.89.3456 Vinaphone 39,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
4 090.626.3456 Mobifone 48,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
5 0933.36.3456 Mobifone 55,000,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
6 0915.96.3456 Vinaphone 39,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
7 0988.61.3456 Viettel 45,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
8 0979.76.3456 Viettel 48,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
9 0973.16.3456 Viettel 33,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
10 0966.16.3456 Viettel 59,000,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
11 0916.90.2345 Vinaphone 16,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
12 0919.673.678 Vinaphone 12,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
13 0983.987.678 Viettel 16,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
14 0907976678 Mobifone 5,500,000 đ Sim ông địa Đặt mua
15 093.38.78.678 Mobifone 12,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
16 0977.332.678 Viettel 11,000,000 đ Sim ông địa Đặt mua
17 0906.803.678 Mobifone 3,500,000 đ Sim ông địa Đặt mua
18 0939.310.678 Mobifone 2,900,000 đ Sim ông địa Đặt mua
19 0906.950.678 Mobifone 3,300,000 đ Sim ông địa Đặt mua
20 0939.501.678 Mobifone 2,900,000 đ Sim ông địa Đặt mua
21 0932.851.678 Mobifone 2,900,000 đ Sim ông địa Đặt mua
22 0939.843.678 Mobifone 2,900,000 đ Sim ông địa Đặt mua
23 0938.509.678 Mobifone 3,500,000 đ Sim ông địa Đặt mua
24 0909.592.567 Mobifone 3,500,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua
25 0939.296.567 Mobifone 3,500,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
26 0814.789.456 Vinaphone 2,500,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
27 0818.838.345 Vinaphone 2,500,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
28 0819.191.345 Vinaphone 1,500,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
29 0889.386.678 Vinaphone 2,500,000 đ Sim ông địa Đặt mua
30 0911.238.012 Vinaphone 2,000,000 đ Sim đầu cổ Đặt mua