# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0968.666.345
|
|
35,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0976.382.789
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0989.267.567
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0966.139.678
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0977.64.3789
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
098.2016.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
086.286.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
0979.080.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
9 |
0328.123.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0352.012.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0983.501.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0968.829.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0979.11.7789
|
|
50,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0983.593.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0866.778.789
|
|
38,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0969.52.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
17 |
0389.686.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
09.678.26.567
|
|
18,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0979.365.456
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0973.789.234
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0981.777.678
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
0989.334456
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0971.751.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0965.913.789
|
|
16,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0978.339.678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0399.777.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0973.660.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
086.279.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
08.66.88.2012
|
|
25,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0977.283.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|