| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0979.870.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0964.779.567
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 3 |
0966.39.1567
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0972.495.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
096.1369.678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0986.512.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
097.258.1678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0979.243.567
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0973.997.789
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
0988.022.567
|
|
8,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0962.733.678
|
|
7,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 12 |
0973.144.456
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0979.250.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0968.634.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 15 |
0962.644.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 16 |
0961.080.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 17 |
0965.796.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 18 |
0987.424.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0989.68.4678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0975.762.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0966.947.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 22 |
096.138.1789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0982.351.345
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0977.541.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0977.526.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0961.455.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 27 |
0989.466.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0967.010.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 29 |
0966.844.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 30 |
097.663.1456
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|