# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0938.179.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0917.555.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0906.989.789
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0918.229.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0968.897.789
|
|
39,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0988.897.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0963.733.789
|
|
16,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0902.978.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0903.77.5678
|
|
68,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
09.09.19.5678
|
|
95,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
11 |
0917.33.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
12 |
0933.31.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0918.69.5678
|
|
55,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
0913.61.5678
|
|
45,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0916.59.5678
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0915.89.3456
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
090.626.3456
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0933.36.3456
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0915.96.3456
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0988.61.3456
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0979.76.3456
|
|
48,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0973.16.3456
|
|
33,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0966.16.3456
|
|
59,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0916.90.2345
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0919.673.678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
26 |
0983.987.678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0907976678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
28 |
093.38.78.678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
0977.332.678
|
|
11,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
30 |
0906.803.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|