# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0939.310.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0906.950.678
|
|
3,300,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
3 |
0939.501.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
0932.851.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0939.843.678
|
|
2,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
6 |
0938.509.678
|
|
3,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
7 |
0909.592.567
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0939.296.567
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0814.789.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0818.838.345
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0819.191.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0889.386.678
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
13 |
0911.238.012
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0911.608.345
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0911.652.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0915.847.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0916.785.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0917.957.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0918.157.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0918.469.345
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0918.988.012
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0943.38.2456
|
|
1,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
094.6668.012
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0915.686.012
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0945.456.012
|
|
2,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0966.276.678
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
27 |
0939.853.678
|
|
2,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|