# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0789.578.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0789.612.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0799.616.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0789.618.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0789.650.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0789.657.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0789.661.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0783.799.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
9 |
0777.839.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0779.881.456
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
0795.888.012
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0763.888.012
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
0786.888.012
|
|
1,650,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
14 |
0907.919.012
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0901.055.123
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0907.158.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0901.244.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0907.328.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0931.044.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0939.664.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0932.807.456
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
0789.588.234
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
23 |
070.6668.234
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0702.999.234
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
25 |
0789.509.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0789.511.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
27 |
0789.550.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0789.571.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
0789.583.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0799.588.345
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|