# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0985.888.567
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0979.171.567
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0969.199.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
4 |
08.6879.2012
|
|
18,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
5 |
0965.873.789
|
|
18,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0352.012.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
096.29.2.2012
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
8 |
098.1939.123
|
|
10,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0969.39.5789
|
|
28,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0989.267.567
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
03.79.88.2012
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
0.862.667789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
13 |
097.515.3789
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0368.111.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
0969.798.789
|
|
79,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
16 |
0338.898.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
086.268.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
18 |
096.99.22.456
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0984.550.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0978.494.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0862.678.789
|
|
55,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
22 |
086.286.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
23 |
0975.543.789
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0981.06.2789
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0988.367.567
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0963.58.2012
|
|
12,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
27 |
0985.367.567
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
09.62226.123
|
|
15,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
29 |
03.83.86.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
30 |
0.3789.83789
|
|
15,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|