# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0706.343.789
|
|
1,550,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0706.344.789
|
|
1,550,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0783.762.789
|
|
1,550,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0939.468.012
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
5 |
0931.089.012
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
0907.519.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0939.659.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
8 |
0907.965.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0907.617.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0907.829.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0932.865.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
12 |
0907.526.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0907.850.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0907.857.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0907.937.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0932.897.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
17 |
0907.625.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0909.746.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0932.873.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
20 |
0907.726.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0907.823.345
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0903.384.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0907.608.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0907.706.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0932.985.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
26 |
0907.295.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0907.761.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0907.328.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0939.470.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
30 |
0939.761.456
|
|
1,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|