| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
097.1144.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0969.820.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 3 |
0966.835.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
096.552.8345
|
|
4,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 5 |
0973.899.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
0964.779.567
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 7 |
0979.532.678
|
|
6,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0961.488.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 9 |
096.1369.678
|
|
10,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 10 |
096.7744.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 11 |
0968.738.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 12 |
097.868.4678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0971.766.234
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0977.269.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0978.699.234
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0968.285.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 17 |
0966.844.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
0965.796.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 19 |
096.3993.678
|
|
16,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 20 |
0972.495.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0969.029.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 22 |
09.6565.2567
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0973.144.456
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
09.6464.9678
|
|
5,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 25 |
0964.333.678
|
|
26,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 26 |
0966.462.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 27 |
0985.448.789
|
|
14,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0971.543.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
098.1218.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0979.870.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|