# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
096.99.22.456
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
2 |
0968.70.1789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
3 |
0965.873.789
|
|
18,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
4 |
0979.171.567
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0866.778.789
|
|
38,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
6 |
098.23.77789
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0969.199.678
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
8 |
0976.111.789
|
|
58,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
9 |
0368.111.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
098.6996.123
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0981.05.1789
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
086.268.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0989.596.567
|
|
12,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0328.123.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
15 |
086.286.2012
|
|
15,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
16 |
098.179.1678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0399.777.678
|
|
15,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
18 |
0981.777.678
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
19 |
0977.283.789
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0969.798.789
|
|
79,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
21 |
0975.43.6678
|
|
9,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
22 |
09.7770.8678
|
|
19,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
23 |
0966.139.678
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
24 |
0979.739.678
|
|
38,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
25 |
0989.334456
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0989.583.789
|
|
35,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0982.799.456
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
28 |
0978.138.678
|
|
18,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
29 |
098.22.1.2012
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0975.318.789
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|