| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0979.027.789
|
|
13,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 2 |
0985.638.456
|
|
5,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0964.779.567
|
|
8,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0988.491.678
|
|
6,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 5 |
0966.462.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
097.2928.567
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0985.833.567
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0986.935.456
|
|
6,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0965.038.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 10 |
0973.739.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0986.011.678
|
|
12,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 12 |
097.663.1456
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
09.8386.0345
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0973.973.234
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0978.699.234
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0986.512.789
|
|
20,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
0966.39.1567
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 18 |
0964.877.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 19 |
0968.285.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 20 |
0963.011.567
|
|
5,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 21 |
0981.697.456
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
096.343.1789
|
|
10,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 23 |
0961.859.789
|
|
12,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 24 |
0968.773.678
|
|
8,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 25 |
0973.997.789
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0977.269.345
|
|
4,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
096.7744.345
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 28 |
0968.634.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 29 |
0965.796.456
|
|
3,500,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 30 |
0969.029.678
|
|
5,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|