| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0918.79.79.79
|
|
1,279,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
0913.936.938
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0818.89.79.89
|
|
9,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 4 |
091.60.56668
|
|
13,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 5 |
091.5755558
|
|
11,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0913.138.111
|
|
11,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 7 |
0919.345.234
|
|
12,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
09.1192.1192
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0911.0123.79
|
|
16,800,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
0949.44.45.46
|
|
16,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 11 |
0919.003.003
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 12 |
0917.111119
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0917.292.292
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0913.088868
|
|
26,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0919.292.393
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0919.36.37.39
|
|
19,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 17 |
0916.277.377
|
|
19,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0919.78.3839
|
|
13,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
09.183.18686
|
|
30,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0919.6789.78
|
|
28,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 21 |
0919.300003
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0916.024688
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0916.133.188
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0889.885.886
|
|
19,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 25 |
0915.969.979
|
|
29,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0949.178.179
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
0911.555575
|
|
19,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0912.39.11.39
|
|
19,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0948.68.69.69
|
|
19,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 30 |
0911.09.09.79
|
|
22,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|