| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
091.9997778
|
|
29,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 2 |
0919.292.393
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0916.136.139
|
|
18,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0948.68.69.69
|
|
19,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 5 |
0913.132.123
|
|
18,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0911.012.234
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0911.055.155
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
091.3330003
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0844.666686
|
|
15,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
0889.888836
|
|
13,900,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 11 |
0911.3456.39
|
|
16,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0828.83.38.38
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 13 |
0916.345.889
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0944.79.22.79
|
|
12,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
09.16.26.26.96
|
|
13,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0889.888811
|
|
9,900,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 17 |
091.38.38.178
|
|
9,900,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 18 |
091.98.96.988
|
|
8,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
09.45678.479
|
|
11,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
0949.522225
|
|
15,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 21 |
0913.112.119
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0919.300003
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
0949.655556
|
|
22,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 24 |
0916.277.377
|
|
19,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0889.778777
|
|
13,900,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 26 |
0889.888855
|
|
12,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 27 |
0911.988.777
|
|
25,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 28 |
091.87.87.877
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0889.8888.63
|
|
12,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 30 |
09.13.23.33.79
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|