| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0919.003.003
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 2 |
09.1122.1133
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0915.969.979
|
|
29,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0919.68.39.39
|
|
89,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0818.87.88.89
|
|
38,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 6 |
09.1234.2345
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0919.111118
|
|
100,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.44.5555
|
|
179,000,000 đ |
Sim tứ quý |
Đặt mua
|
| 9 |
09.137.33339
|
|
35,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 10 |
0916.110.110
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 11 |
0918.79.79.79
|
|
1,279,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 12 |
0919.53.7979
|
|
36,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
0919.24.79.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 14 |
09.12.15.3979
|
|
27,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
091.9333339
|
|
479,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 16 |
091.55.66.678
|
|
29,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 17 |
0914.655.655
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 18 |
0947.996699
|
|
59,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 19 |
0911.38.79.79
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 20 |
0917.111119
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
09.1122.3979
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
0949.16.68.68
|
|
36,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 23 |
0888888718
|
|
30,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 24 |
0948.998.998
|
|
58,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 25 |
091.9922222
|
|
456,000,000 đ |
Sim ngũ quý |
Đặt mua
|
| 26 |
0913.006.007
|
|
59,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
09.16666.188
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0917.578.579
|
|
35,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 29 |
0919.559.599
|
|
33,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
09.11111116
|
|
368,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|