# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
09.1383.1283
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
2 |
0913.89.51.89
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0913.98.2228
|
|
8,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
4 |
0913.988.138
|
|
2,500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
5 |
0913.99.69.19
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
0914.16.1386
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
7 |
0914.842.942
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
0915.059.286
|
|
1,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0915.204.304
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0915.224.324
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
11 |
0915.282.599
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0915.295.879
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
13 |
0915.418.518
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
14 |
0915.524.624
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
15 |
0915.847.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
16 |
0915.888.373
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
17 |
0915.961.899
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0916.090.199
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0916.119.589
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0916.319.689
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
21 |
0916.556.468
|
|
1,500,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
22 |
0916.56.3989
|
|
1,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0916.68.2015
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
24 |
0916.759.179
|
|
2,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
25 |
0916.785.345
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0916.969.336
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0916.97.6386
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0916.983.286
|
|
2,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
29 |
0917.071.171
|
|
3,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
30 |
0917.957.456
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|