# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0945.12.75.75
|
|
1,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
2 |
0949.985.998
|
|
1,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
3 |
094.998.20.39
|
|
1,400,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
4 |
0949.04.05.01
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
5 |
0854.694.694
|
|
3,550,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
6 |
0949.094.123
|
|
1,700,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
7 |
0949.35.67.35
|
|
2,600,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
8 |
0945.29.06.06
|
|
2,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0942.538.345
|
|
1,450,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
10 |
0944.19.45.39
|
|
1,400,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0949.04.09.06
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
12 |
0949.04.02.03
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
13 |
0839.482.482
|
|
4,700,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
14 |
0949.59.4566
|
|
1,700,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
0949.0949.95
|
|
2,700,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
16 |
0949.04.02.05
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
17 |
0949.040.848
|
|
1,800,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
18 |
0917.72.92.82
|
|
1,700,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
19 |
0949.095.444
|
|
1,700,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
20 |
0888.50.2014
|
|
1,900,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
21 |
0948.83.82.84
|
|
1,800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
22 |
0949.04.04.02
|
|
1,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
23 |
094.998.10.10
|
|
1,400,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
24 |
0832.798.798
|
|
23,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
25 |
0812.040.040
|
|
6,000,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
26 |
0943.55.74.74
|
|
1,600,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0946.28.0246
|
|
1,600,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
28 |
0949.0949.27
|
|
2,700,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
29 |
0946.35.03.03
|
|
1,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0946.35.08.08
|
|
2,500,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|