| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
08.86.86.96.86
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0911.79.7878
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 3 |
0919.38.78.79
|
|
35,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 4 |
0918.79.79.79
|
|
1,279,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0945.79.79.39
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 6 |
0919.73.78.79
|
|
23,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0916.123.779
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0915.339.939
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 9 |
094.345.5678
|
|
69,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 10 |
0919.228.338
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 11 |
094.7777776
|
|
88,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 12 |
09.1122.1133
|
|
68,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0918.16.38.38
|
|
26,800,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 14 |
0911.533335
|
|
23,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0911.08.18.28
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0919.003.003
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 17 |
0888.60.70.80
|
|
23,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 18 |
0919.78.68.79
|
|
23,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
0911.877.877
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 20 |
09.12.15.3979
|
|
27,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
0919.300003
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0919.678.778
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 23 |
0918.068.168
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 24 |
0916.110.110
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 25 |
0949.16.68.68
|
|
36,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 26 |
0949.178.179
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 27 |
0916.138.138
|
|
138,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 28 |
0917.088.188
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0911.44.3456
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
091.9333339
|
|
479,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|