# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0827.278.838
|
|
500,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
2 |
0917.802.902
|
|
3,300,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0948.9999.75
|
|
6,500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
4 |
0858.779.795
|
|
500,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
5 |
0947.5555.39
|
|
17,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
6 |
094.22222.66
|
|
68,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
7 |
0919.269.252
|
|
4,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
8 |
091.321.6879
|
|
17,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
9 |
0845.538.838
|
|
550,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
10 |
0913.852.979
|
|
5,500,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
11 |
0912.32.12.52
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
0919.395.399
|
|
9,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
0917.73.70.78
|
|
2,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
14 |
09.456.33330
|
|
4,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
15 |
08.123.345.57
|
|
550,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
16 |
0825.968.339
|
|
550,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
17 |
084.222.1800
|
|
800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
18 |
088.6789.069
|
|
2,400,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
19 |
0919.969.303
|
|
2,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0839.55.44.00
|
|
1,300,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
21 |
0913.469.552
|
|
2,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
22 |
0916.725.735
|
|
2,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0915.239.939
|
|
23,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
24 |
0919.113.169
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0943.15.5252
|
|
4,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0917.573.673
|
|
3,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
27 |
0838.5555.39
|
|
8,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
28 |
0813.252.152
|
|
2,200,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
29 |
081.567.1800
|
|
800,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
30 |
0812.20.25.30
|
|
550,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|