| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0888.60.70.80
|
|
23,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 2 |
0918.123.688
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0911.511.911
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 4 |
0948.001188
|
|
20,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 5 |
0917.68.68.78
|
|
25,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 6 |
09.1177.3456
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
0919.228.338
|
|
39,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.559.599
|
|
33,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
081.6868689
|
|
26,800,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 10 |
0946.35.36.37
|
|
33,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 11 |
0818.818.919
|
|
18,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
0911.783.783
|
|
26,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 13 |
0911.04.05.06
|
|
29,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0911.533335
|
|
23,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0919.568.588
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0914.655.655
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 17 |
0917.5678.89
|
|
45,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 18 |
0919.38.78.79
|
|
35,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 19 |
088.68.168.68
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0919.24.79.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 21 |
0911.279.379
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 22 |
09.11111116
|
|
368,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
088.9999.679
|
|
19,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 24 |
0911.27.27.27
|
|
350,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
09.1234.2345
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0919.774477
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 27 |
0919.34.39.79
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 28 |
091.9997778
|
|
29,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 29 |
08.86.86.96.86
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 30 |
0916.999.268
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|