| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0911.00.1368
|
|
26,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 2 |
0919.34.39.79
|
|
25,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
0889.885.886
|
|
19,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 4 |
0947.333336
|
|
45,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 5 |
09.16666.188
|
|
38,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 6 |
0914.655.655
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 7 |
0916.110.110
|
|
39,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 8 |
0889.922229
|
|
16,800,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 9 |
09.1192.1192
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 10 |
091.88888.51
|
|
26,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 11 |
0888.60.70.80
|
|
23,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 12 |
08.86.86.87.86
|
|
16,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 13 |
0916.289.299
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 14 |
0918.068.168
|
|
68,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 15 |
0948.69.68.68
|
|
39,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 16 |
09.1177.3456
|
|
39,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 17 |
08.33366688
|
|
55,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 18 |
088.68.168.68
|
|
52,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0918.666646
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0946.200.300
|
|
16,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 21 |
09.4699.4699
|
|
17,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 22 |
0918.79.79.79
|
|
1,279,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 23 |
0919.774477
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0918.83.33.83
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0919.222.379
|
|
17,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 26 |
0948.001188
|
|
20,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 27 |
09.12.15.3979
|
|
27,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 28 |
0919.69.2929
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
09.17.17.16.17
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
09.11111116
|
|
368,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|