| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0919.24.79.79
|
|
39,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 2 |
09.1234.2345
|
|
139,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 3 |
0944.22.44.99
|
|
13,900,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 4 |
0911.990099
|
|
99,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 5 |
0949.16.3456
|
|
13,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 6 |
0911.44.3456
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 7 |
09.11111.479
|
|
15,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.292.393
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0889.885.886
|
|
19,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 10 |
094.7777776
|
|
88,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 11 |
0911.877.877
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 12 |
0949.178.179
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 13 |
08.33366688
|
|
55,000,000 đ |
Sim kép |
Đặt mua
|
| 14 |
0916.779.879
|
|
33,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 15 |
0913.114.115
|
|
88,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0948.998.998
|
|
58,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 17 |
0919.003.003
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 18 |
0911.911.977
|
|
17,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 19 |
0919.00.11.68
|
|
22,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 20 |
0942.200.300
|
|
15,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 21 |
0911.022.122
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 22 |
0941.888988
|
|
28,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 23 |
0911.81.86.88
|
|
22,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0911.08.18.28
|
|
28,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0919.300003
|
|
25,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
0911.988.777
|
|
25,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
| 27 |
0919.69.2929
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0911.115.225
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0949.522225
|
|
15,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 30 |
0911.055.155
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|