| # |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
| 1 |
0919.003.003
|
|
55,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 2 |
0911.38.79.79
|
|
59,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 3 |
0949.16.3456
|
|
13,900,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
| 4 |
0911.70.78.79
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 5 |
0949.387.387
|
|
18,000,000 đ |
Sim taxi |
Đặt mua
|
| 6 |
0919.36.37.39
|
|
19,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 7 |
0919.292.393
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 8 |
0919.377788
|
|
13,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 9 |
0889.888848
|
|
13,900,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
| 10 |
0917.48.39.79
|
|
13,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
| 11 |
0919.6789.78
|
|
28,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 12 |
0916.222722
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 13 |
0949.522225
|
|
15,900,000 đ |
Sim đối |
Đặt mua
|
| 14 |
0911.012.234
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 15 |
0916.289.299
|
|
16,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 16 |
0913.08.38.38
|
|
26,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
| 17 |
0888.9999.65
|
|
19,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 18 |
0916.999.268
|
|
25,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
| 19 |
0911.877788
|
|
15,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 20 |
0919.774477
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 21 |
0942.200.300
|
|
15,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 22 |
0919.033.088
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 23 |
09.1959.1969
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 24 |
0916.024688
|
|
18,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 25 |
0913.132.123
|
|
18,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 26 |
09.4699.4699
|
|
17,000,000 đ |
Sim giá rẻ |
Đặt mua
|
| 27 |
0911.511.911
|
|
22,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 28 |
0913.033.088
|
|
16,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 29 |
0911.511.811
|
|
13,900,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
| 30 |
0919.222.379
|
|
17,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|