# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
03.79.39.39.39
|
|
239,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
2 |
0.363.36.36.36
|
|
222,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
3 |
09.38.36.36.36
|
|
468,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
4 |
0983.91.91.91
|
|
279,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0968.59.59.59
|
|
299,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
6 |
0916.02.02.02
|
|
110,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0868.79.79.79
|
|
666,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
05.89.89.89.89
|
|
799,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
9 |
0968.79.79.79
|
|
2,000,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
10 |
0938.86.86.86
|
|
699,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
11 |
0916.08.08.08
|
|
155,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
12 |
09.13.15.15.15
|
|
239,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
13 |
08.15.15.15.15
|
|
299,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
14 |
09.68.69.69.69
|
|
599,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
15 |
0943.38.38.38
|
|
210,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
16 |
0946.90.90.90
|
|
160,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
17 |
0983.91.91.91
|
|
279,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0939.96.96.96
|
|
279,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
19 |
09.15.14.14.14
|
|
150,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
20 |
0777.15.15.15
|
|
55,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
21 |
0898.50.50.50
|
|
32,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
22 |
0703.32.32.32
|
|
36,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
23 |
0938.868686
|
|
799,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
24 |
0973.90.90.90
|
|
179,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0707.91.91.91
|
|
79,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
26 |
0815.61.61.61
|
|
48,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
27 |
0818.92.92.92
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
28 |
0939.20.20.20
|
|
139,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
29 |
0828.81.81.81
|
|
68,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
30 |
0856656565
|
|
120,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|